| BN-IN-Y | Chặn bán nguyệt Yale INOX DÀY 1 vít chống đập tường | Yale | 102K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
| yale |
| CG-Y | Chốt gạt KẼM NHÁM Yale (3 màu) mở hé an toàn chống trộm vặt | Yale | 165K ₫ – 168K ₫ |
| yale |
| CX-Y | Chốt xích KẼM Yale không nút (3 màu) mở hé an toàn 10cm | Yale | 62K ₫ – 64K ₫ |
| yale |
| YDG313P | Gá khóa cửa kính Yale YDG313P 8-14mm | Yale | 1,875K ₫ 1,500K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
| yale |
| NCC-Y-B | Hít nam châm Yale Bạc gắn tường, giữ cửa mở, tránh va đập | Yale | 216K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
| yale |
| NCC-Y-N | Hít nam châm Yale Nâu gắn tường, giữ cửa mở, tránh va đập | Yale | 216K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
| yale |
| YDG313 | Khóa điện tử cửa kính Yale YDG313 Thẻ từ, Mật mã, Điều khiển | Yale | 8,096K ₫ 6,477K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
| yale |
| YDR323 | Khóa điện tử cửa kính Yale YDR323 Thẻ từ, Mã số, Chốt vặn | Yale | 7,501K ₫ 6,001K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
| yale |
| YDR343 | Khóa điện tử cửa kính Yale YDR343 Thẻ từ, Mật mã, Điều khiển | Yale | 8,379K ₫ 6,703K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
| yale |
| YDD424+ | Khóa điện tử Yale YDD424+ Vân tay, Mật mã, Chìa cơ, Điều khiển | Yale | 11,385K ₫ 9,108K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
| yale |
| YDM3109+ | Khóa điện tử Yale YDM3109 Thẻ từ, Mật mã, Chìa cơ, Điều khiển, Bluetooth, Zwave, Zigbee | Yale | 9,361K ₫ 7,489K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
| yale |
| YDM3115 | Khóa điện tử Yale YDM3115 Thẻ từ, Mã số, Chìa cơ | Yale | 8,855K ₫ 7,084K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
| yale |
| YDM4109+ | Khóa điện tử Yale YDM4109 Vân tay, Mã số, Điều khiển, Bluetooth, Zwave, Zigbee | Yale | 9,715K ₫ – 10,018K ₫ |
| yale |
| YDM7116 | Khóa điện tử Yale YDM7116 Vân tay, Thẻ từ, Mã số, Chìa cơ, Điều khiển, Bluetooth, Zwave, Zigbee | Yale | 14,168K ₫ 11,334K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
| yale |
| YDR3110+ | Khóa điện tử Yale YDR3110+ thẻ từ, mật mã, điều khiển, Bluetooth, Zwave, Zigbee | Yale | 5,819K ₫ 4,655K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
| yale |
| YDR41 | Khóa điện tử Yale YDR41 Vân tay, Mã số, Nút vặn, Nút ấn | Yale | 10,704K ₫ 8,563K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
| yale |
| YDR4110+ | Khóa điện tử Yale YDR4110+ Vân tay, Mật mã, Chìa cơ, Điều khiển, Bluetooth, Zwave, Zigbee | Yale | 8,961K ₫ 7,169K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
| yale |
| YDR414 | Khóa điện tử Yale YDR414 Vân tay, Chìa cơ, Mã số | Yale | 11,856K ₫ 9,485K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
| yale |
| YMF40+ | Khóa điện tử Yale YMF40+ Vân tay, Mật mã, Chìa cơ, Điều khiển, Bluetooth, Zware, ZigBee | Yale | 20,070K ₫ 16,056K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
| yale |
| YMG40 | Khóa điện tử Yale YMG40 vân tay, mã số, chìa cơ, mở rộng kết nối smart | Yale | 19,477K ₫ 15,582K ₫ |
| yale |
| V0401A US11 | Mắt thần (ống nhòm cửa) Đồng Yale 14mm 180 độ - Đồng đỏ | Yale | 155K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
| yale |
| V0401A US15 | Mắt thần (ống nhòm cửa) Đồng Yale 14mm 180 độ - Niken mờ | Yale | 152K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
| yale |
| 0403G US3 | Mắt thần (ống nhòm cửa) Đồng Yale 16mm 200 độ - Đồng đỏ | Yale | 258K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
| yale |
| V0403 US15 | Mắt thần (ống nhòm cửa) Đồng Yale 16mm 200 độ - Niken mờ | Yale | 175K ₫ 0 ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
| yale |
| YCH-050 | Móc chữ L Yale INOX đàu đen chặn cửa siêu gọn | Yale | 132K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
| yale |
| MOC-98-Y | Móc treo Yale 98mm INOX đầu trắng chống đập cửa WC | Yale | 205K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
| yale |
| YFB-040 US32D | Nắp chốt âm Yale gắn nền có chắn bụi | Yale | 141K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
| yale |
| YIC 5334 | Tay co thủy lực âm 95-110cm cho cửa lớn, đóng từ từ giảm chấn | Yale | 4,162K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
| yale |
| YIC 5333 | Tay co thủy lực âm max 95cm cho cửa nhỏ, đóng từ từ giảm chấn | Yale | 3,278K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
| yale |
| DCR3003SH | Tay co thủy lực trượt Yale 95-110cm, đóng từ từ giảm chấn | Yale | 1,977K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
| yale |
| Y602 | Tay co thủy lực Yale 75-85cm 45kg, đóng từ từ giảm chấn | Yale | 590K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
| yale |
| Y603H | Tay co thủy lực Yale 85-95cm 65kg, dừng 90 độ, đóng từ từ | Yale | 730K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
| yale |
| Y604H | Tay co thủy lực Yale 95-110cm 85kg, dừng 90 độ, đóng từ từ | Yale | 877K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
| yale |
| VC7712-SB | Tay co thủy lực Yale cánh 75-110cm max 80kg, dừng 90 độ, đóng từ từ | Yale | 913K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
| yale |
| VC7722H-SB | Tay co thủy lực Yale cửa 75-110cm 68kg, dừng 90 độ, đóng từ từ | Yale | 765K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
| yale |
| VC7722-SB | Tay co thủy lực Yale cửa 75-110cm 68kg, đóng từ từ giảm chấn | Yale | 783K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
| yale |
| C7712-SB | Tay co thủy lực Yale cửa 75-110cm 80kg, dừng 90 độ, đóng từ từ | Yale | 971K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
| yale |
| C7722-SB | Tay co thủy lực Yale cửa 75-110cm 80kg, đóng từ từ giảm chấn | Yale | 722K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
| yale |