| PVC-D9-100M | 100m gioăng cao su chữ D móc câu bít khe cửa gỗ | OEM | 1,400K ₫ 999K ₫ |
|
| TLCV20 | 1m lông chổi đen 20mm đế nhôm 22mm có keo bít đáy cửa chắn bụi | ĐTA | 159K ₫ |
|
| RLCT20D-N22 | 1m lông chổi đen 20mm đế nhôm 22mm gắn đáy cửa chắn bụi | NAO | 159K ₫ |
|
| TNCS | 1m ron cao su 17mm đế nhựa 19mm dán đáy cửa chặn nước | NAO | 119K ₫ |
|
| DTA-CS18-N22-1M | 1m ron cao su ĐTA 18mm đế nhôm 22mm chặn nước | ĐTA | 129K ₫ |
|
| CS18-N22-1M | 1m ron cao su NAO 18mm đế nhôm 22mm chặn nước | NAO | 129K ₫ |
|
| RLCT100D-N22 | 1m ron lông chổi đen 100mm đế nhôm 22mm chắn bụi (bán sỉ) | NAO | 365K ₫ |
|
| RLCT15D-N22 | 1m ron lông chổi đen 15mm đế nhôm 22mm chắn bụi (bán sỉ) | NAO | 150K ₫ |
|
| RLCT25D-N22 | 1m ron lông chổi đen 25mm đế nhôm 22mm chắn bụi (bán sỉ) | NAO | 171K ₫ |
|
| RLCT30D-N22 | 1m ron lông chổi đen 30mm đế nhôm 22mm chắn bụi (bán sỉ) | NAO | 185K ₫ |
|
| RLCT35D-N22 | 1m ron lông chổi đen 35mm đế nhôm 22mm chắn bụi (bán sỉ) | NAO | 195K ₫ |
|
| RLCT40D-N22 | 1m ron lông chổi đen 40mm đế nhôm 22mm chắn bụi (bán sỉ) | NAO | 218K ₫ |
|
| RLCT40D-P22 | 1m ron lông chổi đen 40mm đế nhựa 22mm (4 màu) chắn bụi | NAO | 199K ₫ |
|
| RLCT50D-N22 | 1m ron lông chổi đen 50mm đế nhôm 22mm chắn bụi (bán sỉ) | NAO | 239K ₫ |
|
| RLCV50D-N22 | 1m ron lông chổi đen 50mm đế nhôm 22mm có keo gắn đáy cửa | ĐTA | 239K ₫ |
|
| RLCN65D-N35B | 1m ron lông chổi đen 65mm đế nhôm 35mm (hàng Nhật) | ĐTA | 690K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| RLCV20D-N22 | 1m ron lông chổi trắng 20mm đế nhôm 22mm có keo bít đáy cửa chắn bụi | ĐTA | 179K ₫ |
|
| SF-9090 | 2.2m ron lông 9x9mm Sealboy dán khung bịt khe cách âm giữ nhiệt | ĐTA | 74K ₫ |
|
| DTA-PVC-D10-250M | 250m gioăng cao su chữ D móc câu gắn khe cửa gỗ | OEM | 3,750K ₫ 2,500K ₫ |
|
| SB-200 | 2m ron lông nheo 10mm (1 lớp) đế cao su dán bít đáy cửa | ĐTA | 149K ₫ |
|
| SB-250 | 2m ron lông nheo 15mm (1 lớp) đế cao su dán bít đáy cửa | ĐTA | 179K ₫ |
|
| SB-250x2 | 2m ron lông nheo 15mm (2 lớp) đế cao su dán bít đáy cửa | ĐTA | 219K ₫ |
|
| SB250GO | 2m ron lông nheo 15mm đế cao su NÂU sợi lông dán chân cửa chắn bụi | ĐTA | 179K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| BN-IN1-1V | Chặn bán nguyệt INOX 1mm 1 vít gắn nền chống va đập | NAO | 69K ₫ 49K ₫ |
|
| BN-IN1-2V | Chặn bán nguyệt INOX 1mm 2 vít gắn nền chống va đập | NAO | 69K ₫ 49K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| BN-HK-1V | Chặn bán nguyệt KẼM DÀY 1 vít chống đập tường | OEM | 68K ₫ |
|
| BN-HK-1C | Chặn bán nguyệt KẼM DÀY 2 vít ẩn chống đập tường (1 cặp) | OEM | 75K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| BN-IN-Y | Chặn bán nguyệt Yale INOX DÀY 1 vít chống đập tường | Yale | 102K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| CCN | Chân chống NHỰA dán keo không vít chặn hãm cửa 1 chiều | OEM | 99K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| MN-IM | Chặn cửa móng ngựa INOX MỜ đế mềm giữ mở hé, hãm 1 chiều | NAO | 199K ₫ 179K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| MN-IT | Chặn cửa móng ngựa INOX TRÒN đế cứng giữ mở hé, hãm 1 chiều | OEM | 295K ₫ |
|
| MN-KM | Chặn cửa móng ngựa KẼM MỜ (3 màu) đế mềm giữ mở hé, hãm 1 chiều | NAO | 85K ₫ 69K ₫ |
|
| MN-KM1 | Chặn cửa móng ngựa KẼM MỜ đế cứng giữ mở hé, hãm 1 chiều | NAO | 85K ₫ 59K ₫ |
|
| MN-NM | Chặn cửa móng ngựa NHÔM MỜ (3 màu) giữ mở hé, hãm 1 chiều | NAO | 59K ₫ 49K ₫ |
|
| MN-TM | Chặn cửa móng ngựa THÉP MẠ giữ mở hé, hãm 1 chiều | OEM | 49K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| BN-IN-18 | Chặn mu rùa 18mm INOX 1 vít chống đập tường | NAO | 99K ₫ 69K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| CNMY | Chân ngựa Mỹ NHÔM MỜ có lẫy (3 màu) hãm cửa mở hé chắc chắn | NAO | 199K ₫ 149K ₫ |
|
| CHOTBAM | Chốt bấm lò xo loại đẹp cứng cáp | NAO | 69K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| CDH-2-250 | Chốt đạp hộp INOX 250mm hãm cửa lớn mở hé loại 2 | NAO | 176K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| CDH-2-140 | Chốt đạp hộp INOX TỐT 140mm hãm cửa lớn mở hé | NAO | 96K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| CDH-2-200 | Chốt đạp hộp INOX TỐT 200mm hãm cửa lớn mở hé | NAO | 159K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| CDH-1-140 | Chốt đạp hộp INOX XỊN 140mm hãm cửa lớn mở hé | NAO | 188K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| CDH-1-200 | Chốt đạp hộp INOX XỊN 200mm hãm cửa lớn mở hé | NAO | 207K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| CDH-1-225 | Chốt đạp hộp INOX XỊN 225mm hãm cửa lớn mở hé | NAO | 345K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| HC-HL | Chốt đạp Inox mỏng 2 đầu cao su hãm cửa mở hé | HL | 99K ₫ 69K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| CDT-I | Chốt đạp thon INOX NHÁM đẹp giữ cửa mở hé, hãm 2 chiều | NAO | 345K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| CDT-KB | Chốt đạp thon KẼM BÓNG (2 màu) đẹp giữ cửa mở hé, hãm 2 chiều | NAO | 199K ₫ |
|
| CDT-K1 | Chốt đạp thon KẼM NHÁM đẹp giữ cửa mở hé, hãm 2 chiều | NAO | 235K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| CG-IN | Chốt gạt INOX NHÁM mở hé an toàn chống trộm vặt | OEM | 330K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| CG-KB1 | Chốt gạt KẼM BÓNG 1 mở hé an toàn chống trộm vặt | Viettiep | 58K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| CG-KB2 | Chốt gạt KẼM BÓNG 2 dài mở hé an toàn chống trộm vặt | OEM | 119K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| CG-KB2 | Chốt gạt KẼM BÓNG 2 mở hé an toàn chống trộm vặt | OEM | 59K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| CG-KB3 | Chốt gạt KẼM BÓNG 3 mở hé an toàn chống trẻ con | NAO | 79K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| CG-KN | Chốt gạt KẼM NHÁM mở hé an toàn chống trộm vặt | OEM | 139K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| CG-Y | Chốt gạt KẼM NHÁM Yale (3 màu) mở hé an toàn chống trộm vặt | Yale | 165K ₫ – 168K ₫ |
|
| CQ-IM-LX | Chốt quay INOX có lò xo, mở hé siêu an toàn, hợp khoá điện tử | NAO | 520K ₫ 495K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| CQ-IM | Chốt quay INOX không lò xo, mở hé an toàn, hợp khoá điện tử | NAO | 398K ₫ |
|
| CQ-KN | Chốt quay KẼM NHÁM có lò xo, mở hé rất an toàn, hợp khoá điện tử | NAO | 298K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| 916.60.000 | Chốt xích Hafele Inox 304 dày mở hé chống trộm | Hafele, NAO | 276K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| 489.71.560 | Chốt xích Hafele Inox 304 mở hé chống trộm | Hafele | 231K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| 489.71.561 | Chốt xích Hafele màu vàng Gold mở hé chống trộm | Hafele | 253K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| CX-KN-1 | Chốt xích hàn KẼM mở hé 10cm an toàn chống trộm vặt | NAO | 149K ₫ 139K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| CX-IN-1 | Chốt xích INOX MỜ có nút giữ an toàn khi mở hé 10cm | NAO | 97K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| CX-IM | Chốt xích INOX MỜ mở hé 10cm an toàn chống trẻ con | OEM | 69K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| CX-IN-2 | Chốt xích INOX NHÁM có nút giữ an toàn khi mở hé 10cm | NAO | 188K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| CX-KN-N | Chốt xích KẼM có nút giữ an toàn khi mở hé 10cm | NAO | 119K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| CX-KN | Chốt xích KẼM NHÁM mở hé 10cm an toàn chống trẻ con | NAO | 139K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| CX-Y | Chốt xích KẼM Yale không nút (3 màu) mở hé an toàn 10cm | Yale | 62K ₫ – 64K ₫ |
|
| DCS-DEN | Đầu cao su đen thay thế cho móc treo | NAO | 18K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| DCS-TRANG | Đầu cao su trắng thay thế cho móc treo | NAO | 18K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| DCS-CDT | Đế cao su cứng thay thế cho chốt đạp thon nhám | NAO | 29K ₫ 19K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| DCS-CDT-MEM | Đế cao su mềm thay thế cho chốt đạp thon bóng | NAO | 29K ₫ 19K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| DCS-CMN | Đế cao su thay thế cho chặn cửa móng ngựa (chân chó) | NAO | 29K ₫ 19K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| DCS-BNT | Đế cao su thay thế cho chặn mu rùa | NAO | 29K ₫ 19K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| DCS-CNM | Đế cao su thay thế cho Chân Ngựa Mỹ | NAO | 35K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| DCS-CDH | Đế cao su to thay thế cho chốt đạp hộp | NAO | 35K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| YDG313P | Gá khóa cửa kính Yale YDG313P 8-14mm | Yale | 1,875K ₫ 1,500K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| | Hãm thông minh chống gió va đập cửa sổ x 4 cái | HL | 640K ₫ 356K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| | Hãm thông minh chống gió va đập cửa sổ x 8 cái | HL | 1,280K ₫ 680K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| NCC-81x3 | Hít cao 81x3mm INOX gắn tường, giữ cửa mở, tránh va đập | NAO | 189K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| NCC-82x3 | Hít cao 82x3mm INOX gắn tường, giữ cửa mở, tránh va đập | NAO | 195K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| NCC-95x3 | Hít cao 95 INOX 2mm gắn tường, giữ cửa mở, tránh va đập | OEM | 99K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| NCM-ID | Hít mỏng 5mm INOX NHÁM dày 4mm vít chìm giữ cửa tránh vấp | NAO | 235K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| NCM-KB | Hít mỏng 5mm KẼM BÓNG vít chìm đầu vuông tránh vấp | NAO | 68K ₫ |
|
| NCM-KM | Hít mỏng 5mm KẼM MỜ dày 4mm vít chìm giữ cửa tránh vấp | NAO | 115K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| NCC-72x1 | Hít nam châm cao 72mm INOX 1mm gắn tường, giữ cửa mở, tránh va đập | OEM | 69K ₫ 49K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| NCM-IM | Hít nam châm mỏng 5mm INOX NHÁM 1mm vít chìm đầu tròn không lò xo | NAO | 199K ₫ |
|
| NCT-KM | Hít nam châm thấp 30mm KẼM MỜ 1mm gắn nền, giữ cửa mở tránh va đập | NAO | 79K ₫ |
|
| NCT-KN | Hít nam châm thấp 30mm KẼM NHÁM 2mm gắn nền, giữ cửa mở tránh va đập | NAO | 89K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| NCC-Y-B | Hít nam châm Yale Bạc gắn tường, giữ cửa mở, tránh va đập | Yale | 216K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| NCC-Y-N | Hít nam châm Yale Nâu gắn tường, giữ cửa mở, tránh va đập | Yale | 216K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| NCT-IM | Hít thấp 30mm INOX MỜ 1mm gắn nền, giữ cửa mở tránh va đập | NAO | 158K ₫ |
|
| NCT-IN | Hít thấp 30mm INOX NHÁM 2mm gắn nền, giữ cửa mở tránh va đập | NAO | 235K ₫ 199K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| YDG313 | Khóa điện tử cửa kính Yale YDG313 Thẻ từ, Mật mã, Điều khiển | Yale | 8,096K ₫ 6,477K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| YDR323 | Khóa điện tử cửa kính Yale YDR323 Thẻ từ, Mã số, Chốt vặn | Yale | 7,501K ₫ 6,001K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| YDR343 | Khóa điện tử cửa kính Yale YDR343 Thẻ từ, Mật mã, Điều khiển | Yale | 8,379K ₫ 6,703K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| YDD424+ | Khóa điện tử Yale YDD424+ Vân tay, Mật mã, Chìa cơ, Điều khiển | Yale | 11,385K ₫ 9,108K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| YDM3109+ | Khóa điện tử Yale YDM3109 Thẻ từ, Mật mã, Chìa cơ, Điều khiển, Bluetooth, Zwave, Zigbee | Yale | 9,361K ₫ 7,489K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| YDM3115 | Khóa điện tử Yale YDM3115 Thẻ từ, Mã số, Chìa cơ | Yale | 8,855K ₫ 7,084K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| YDM4109+ | Khóa điện tử Yale YDM4109 Vân tay, Mã số, Điều khiển, Bluetooth, Zwave, Zigbee | Yale | 9,715K ₫ – 10,018K ₫ |
|
| YDM7116 | Khóa điện tử Yale YDM7116 Vân tay, Thẻ từ, Mã số, Chìa cơ, Điều khiển, Bluetooth, Zwave, Zigbee | Yale | 14,168K ₫ 11,334K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| YDR3110+ | Khóa điện tử Yale YDR3110+ thẻ từ, mật mã, điều khiển, Bluetooth, Zwave, Zigbee | Yale | 5,819K ₫ 4,655K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| YDR41 | Khóa điện tử Yale YDR41 Vân tay, Mã số, Nút vặn, Nút ấn | Yale | 10,704K ₫ 8,563K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| YDR4110+ | Khóa điện tử Yale YDR4110+ Vân tay, Mật mã, Chìa cơ, Điều khiển, Bluetooth, Zwave, Zigbee | Yale | 8,961K ₫ 7,169K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| YDR414 | Khóa điện tử Yale YDR414 Vân tay, Chìa cơ, Mã số | Yale | 11,856K ₫ 9,485K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| YMF40+ | Khóa điện tử Yale YMF40+ Vân tay, Mật mã, Chìa cơ, Điều khiển, Bluetooth, Zware, ZigBee | Yale | 20,070K ₫ 16,056K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| YMG40 | Khóa điện tử Yale YMG40 vân tay, mã số, chìa cơ, mở rộng kết nối smart | Yale | 19,477K ₫ 15,582K ₫ |
|
| 959.03.062 | Mắt thần (ống nhòm cửa) Đồng Hafele 16mm 200 độ - Bạc | Hafele | 231K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| 959.03.058 | Mắt thần (ống nhòm cửa) Đồng Hafele 16mm 200 độ - Vàng | Hafele | 202K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| V0401A US11 | Mắt thần (ống nhòm cửa) Đồng Yale 14mm 180 độ - Đồng đỏ | Yale | 155K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| V0401A US15 | Mắt thần (ống nhòm cửa) Đồng Yale 14mm 180 độ - Niken mờ | Yale | 152K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| 0403G US3 | Mắt thần (ống nhòm cửa) Đồng Yale 16mm 200 độ - Đồng đỏ | Yale | 258K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| V0403 US15 | Mắt thần (ống nhòm cửa) Đồng Yale 16mm 200 độ - Niken mờ | Yale | 175K ₫ 0 ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| MT16x35-IB | Mắt thần 16x35mm KẼM BÓNG 200 độ cho nhà thuê | NAO | 69K ₫ 49K ₫ |
|
| MT16x25-E-V | Mắt thần ELEO 16x25mm Đồng Thau, nhìn 200 độ | NAO | 299K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| MT16x35-E-B | Mắt thần ELEO 16x35mm ĐỒNG mạ crom nhám, nhìn 200 độ | NAO | 299K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| MT16x35-E-V | Mắt thần ELEO 16x35mm Đồng Thau, nhìn 200 độ | NAO | 299K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| MT14x35-DN-B | Mắt thần NAO 14x35mm ĐỒNG mạ crom nhám, nhìn 180 độ | NAO | 145K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| MT14x35-DV | Mắt thần NAO 14x35mm Đồng Thau mờ, nhìn 200 độ | NAO | 190K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| MT14x35-KN-B | Mắt thần NAO 14x35mm KẼM mạ crom nhám, nhìn 180 độ | NAO | 119K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| MT16x35-DN-B | Mắt thần NAO 16x35mm ĐỒNG mạ crom chà nhám, nhìn 200 độ | NAO | 162K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| MT14KN-B-1 | Mắt thần NAO 16x35mm Đồng Thau mờ, nhìn 200 độ | NAO | 249K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| MT16x35-KN-B | Mắt thần NAO 16x35mm KẼM mạ crom chà nhám, nhìn 200 độ | NAO | 132K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| YCH-050 | Móc chữ L Yale INOX đàu đen chặn cửa siêu gọn | Yale | 132K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| MOC-90-D | Móc treo 90mm INOX NHÁM đầu đen chống đập cửa WC | NAO | 79K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| MOC-98-T | Móc treo 98mm INOX đầu trắng chống đập cửa WC | NAO | 95K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| MOC-98-Y | Móc treo Yale 98mm INOX đầu trắng chống đập cửa WC | Yale | 205K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| MKGO3 | Mũi khoan gỗ 3mm (miễn phí đơn 400K) | OEM | 18K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| NCA-IN | Nắp chốt âm INOX gắn nền có chắn bụi | NAO | 119K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| YFB-040 US32D | Nắp chốt âm Yale gắn nền có chắn bụi | Yale | 141K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| NCC-X | Nẹp xốp bịt đáy cửa 81cm x 6cm, cách nhiệt, bớt bụi, côn trùng | OEM | 69K ₫ 50K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| NHD-120-D | Ngọn hải đăng 120mm INOX BÓNG đầu đen treo cao chống đập cửa | NAO | 95K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| NHD-75-D | Ngọn hải đăng 75mm INOX NHÁM đầu đen treo cao chống đập cửa | NAO | 99K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| NHD-75-D-K | Ngọn hải đăng 75mm KẼM đầu đen treo cao chống đập cửa | NAO | 45K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| NHD-90-D | Ngọn hải đăng 90mm INOX NHÁM đầu đen treo cao chống đập cửa | NAO | 79K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| NHDT-K | Ngọn hải đăng 98mm INOX NHÁM đầu trắng treo cao chống đập cửa | NAO | 95K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| DT9x6 | Ron chữ D 9x6mm xốp giảm chấn cuộn lớn bán theo m | NAO | 12K ₫ |
|
| 6040 | Ron dán khung 4mm cuộn 2.5m bịt khe cách âm giữ nhiệt | ĐTA | 52K ₫ |
|
| 7050 | Ron dán khung 5mm cuộn 2.5m bịt khe cách âm giữ nhiệt | ĐTA | 69K ₫ |
|
| 7030 | Ron dán khung cửa 3mm cuộn 2.5m bịt khe cách âm giữ nhiệt | ĐTA | 62K ₫ |
|
| | Ron giảm chấn chữ D ĐTA - FRAME SEAL | ĐTA | 69K ₫ |
|
| RCS25-1M | Ron silicon 35mm x 1m cao su mềm dán chặn nước | NAO | 39K ₫ |
|
| RCS25-2M | Ron silicon 35mm x 2m cao su mềm dán chặn nước | NAO | 79K ₫ |
|
| RCS25-3M | Ron silicon 35mm x 3m cao su mềm dán chặn nước | NAO | 118K ₫ |
|
| RCS25-5M | Ron silicon 35mm x 5m cao su mềm dán chặn nước | NAO | 199K ₫ 179K ₫ |
|
| RCS45-1M | Ron silicon 45mm x 1m cao su mềm dán chặn nước | NAO | 50K ₫ |
|
| TC4G1000 | Ron tự động 100cm chặn khe hở đáy cửa chống nước, khói, bụi, ồn, côn trùng | 4G | 569K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| TC4G1100 | Ron tự động 110cm chặn khe hở đáy cửa chống nước, khói, bụi, ồn, côn trùng | 4G | 579K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| TC4G1100-1 | Ron tự động 120cm chặn khe hở đáy cửa chống nước, khói, bụi, ồn, côn trùng | 4G | 599K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| TC4G400 | Ron tự động 40cm chặn khe hở đáy cửa chống nước, khói, bụi, ồn, côn trùng | 4G | 299K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| TC4G500 | Ron tự động 50cm chặn khe hở đáy cửa chống nước, khói, bụi, ồn, côn trùng | 4G | 399K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| TC4G600 | Ron tự động 60cm chặn khe hở đáy cửa chống nước, khói, bụi, ồn, côn trùng | 4G | 459K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| TC4G700 | Ron tự động 70cm chặn khe hở đáy cửa chống nước, khói, bụi, ồn, côn trùng | 4G | 499K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| TC4G800 | Ron tự động 80cm chặn khe hở đáy cửa chống nước, khói, bụi, ồn, côn trùng | 4G | 539K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| TC4G900 | Ron tự động 90cm chặn khe hở đáy cửa chống nước, khói, bụi, ồn, côn trùng | 4G | 559K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| YIC 5334 | Tay co thủy lực âm 95-110cm cho cửa lớn, đóng từ từ giảm chấn | Yale | 4,162K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| YIC 5333 | Tay co thủy lực âm max 95cm cho cửa nhỏ, đóng từ từ giảm chấn | Yale | 3,278K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| DK-45 | Tay co thuỷ lực Deller Kẽm 60-80cm 45kg, dừng 90 độ, đóng từ từ | Deller | 349K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| DK-65 | Tay co thuỷ lực Deller Kẽm 80-95cm 65kg, dừng 90 độ, đóng từ từ | Deller | 395K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| DK-85 | Tay co thuỷ lực Deller Kẽm 90-110cm 85kg, dừng 90 độ, đóng từ từ | Deller | 499K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| DN-110 | Tay co thuỷ lực Deller Nhôm 110-125cm 110kg, dừng 90 độ, đóng từ từ | Deller | 1,990K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| DN-45 | Tay co thuỷ lực Deller Nhôm 80-90cm 45kg, dừng 90 độ, đóng từ từ | Deller | 1,429K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| DN-65 | Tay co thuỷ lực Deller Nhôm 80-95cm 65kg, dừng 90 độ, đóng từ từ | Deller | 1,499K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| DN-85 | Tay co thuỷ lực Deller Nhôm 95-110cm 85kg, dừng 90 độ, đóng từ từ | Deller | 1,690K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| 499.30.002 | Tay co thủy lực Hafele DIY 75-110cm 80kg, không giữ cửa, không chống cháy | Hafele | 649K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| 931.84.659 | Tay co thủy lực Hafele DCL11 85-95cm 60kg, giữ cửa, không chống cháy | Hafele | 1,804K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| 931.84.649 | Tay co thủy lực Hafele DCL11 85-95cm 60kg, không giữ cửa, chống cháy | Hafele | 1,023K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| 931.84.078 | Tay co thủy lực Hafele DCL11 ĐEN 75-110cm 80kg, có giữ cửa, không chống cháy | Hafele | 2,431K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| 931.84.653 | Tay co thủy lực Hafele DCL11 ĐEN 75-95cm 60kg, giữ cửa, không chống cháy | Hafele | 1,705K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| 931.84.643 | Tay co thủy lực Hafele DCL11 ĐEN 75-95cm 60kg, không giữ cửa, chống cháy | Hafele | 1,023K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| 931.84.239 | Tay co thủy lực Hafele DCL110 75-95cm 60kg, giữ cửa, không chống cháy | Hafele | 1,683K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| 931.84.229 | Tay co thủy lực Hafele DCL110 75-95cm 60kg, không giữ cửa, không chống cháy | Hafele | 990K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| 931.84.639 | Tay co thủy lực Hafele DCL15 75-110cm 80kg, có giữ cửa, không chống cháy | Hafele | 2,563K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| 931.84.629 | Tay co thủy lực Hafele DCL15 75-110cm 80kg, không giữ cửa, chống cháy | Hafele | 1,617K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| 931.84.689 | Tay co thủy lực Hafele DCL15 75-110cm 80kg, không giữ cửa, không chống cháy | Hafele | 2,563K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| 931.84.829 | Tay co thủy lực Hafele DCL15 75-125cm 100kg, không giữ cửa, chống cháy | Hafele | 2,574K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| 931.84.623 | Tay co thủy lực Hafele DCL15 ĐEN 75-110cm 80kg, không giữ cửa, không chống cháy | Hafele | 1,991K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| 931.84.669 | Tay co thủy lực Hafele DCL51 75-125cm 100kg, giữ cửa, không chống cháy | Hafele | 3,069K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| 931.84.819 | Tay co thủy lực Hafele DCL55 75-140cm 150kg, giữ cửa, không chống cháy | Hafele | 4,730K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| 931.84.568 | Tay co thủy lực Hafele DCL55 75-140cm 150kg, giữ cửa, không chống cháy | Hafele | 4,235K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| 931.84.769 | Tay co thủy lực Hafele DCL55 75-140cm 150kg, không giữ cửa, chống cháy | Hafele | 4,235K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| 499.30.003 | Tay co thủy lực Hafele DIY 75-110cm 80kg, giữ cửa, không chống cháy | Hafele | 715K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| 489.30.012 | Tay co thủy lực Hafele DIY 75-85cm 45kg, giữ cửa mở, không chống cháy | Hafele | 473K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| 489.30.011 | Tay co thủy lực Hafele DIY 85-95cm 60kg, giữ cửa, không chống cháy | Hafele | 638K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| 931.77.039 | Tay co thủy lực Hafele DIY 85-95cm 60kg, không giữ cửa, chống cháy | Hafele | 627K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| 489.30.010 | Tay co thủy lực Hafele DIY 85-95cm 60kg, không giữ cửa, không chống cháy | Hafele | 627K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| 931.77.119 | Tay co thủy lực Hafele Urban 85-110cm 80kg, giữ cửa, không chống cháy | Hafele | 880K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| 931.77.129 | Tay co thủy lực Hafele Urban 85-110cm 80kg, không giữ cửa, chống cháy | Hafele | 792K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| 931.77.139 | Tay co thủy lực Hafele Urban 85-125cm 100kg, giữ cửa, không chống cháy | Hafele | 1,364K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| 931.77.149 | Tay co thủy lực Hafele Urban 85-125cm 100kg, không giữ cửa, chống cháy | Hafele | 1,276K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| 931.77.049 | Tay co thủy lực Hafele Urban 85-95cm 60kg, giữ cửa, không chống cháy | Hafele | 715K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| HD17 | Tay co thủy lực Hander 110-130cm 140kg, dừng 90 độ, đóng từ từ | Hander | 1,050K ₫ |
|
| HD14 | Tay co thủy lực Hander 70-80cm 45kg, dừng 90 độ, đóng từ từ | Hander | 520K ₫ |
|
| HD15 | Tay co thủy lực Hander 80-95cm 65kg, dừng 90 độ, đóng từ từ | Hander | 620K ₫ |
|
| HD16 | Tay co thủy lực Hander 95-110cm 80kg, dừng 90 độ, đóng từ từ | Hander | 680K ₫ |
|
| DCR3003SH | Tay co thủy lực trượt Yale 95-110cm, đóng từ từ giảm chấn | Yale | 1,977K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| Y602 | Tay co thủy lực Yale 75-85cm 45kg, đóng từ từ giảm chấn | Yale | 590K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| Y603H | Tay co thủy lực Yale 85-95cm 65kg, dừng 90 độ, đóng từ từ | Yale | 730K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| Y604H | Tay co thủy lực Yale 95-110cm 85kg, dừng 90 độ, đóng từ từ | Yale | 877K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| VC7712-SB | Tay co thủy lực Yale cánh 75-110cm max 80kg, dừng 90 độ, đóng từ từ | Yale | 913K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| VC7722H-SB | Tay co thủy lực Yale cửa 75-110cm 68kg, dừng 90 độ, đóng từ từ | Yale | 765K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| VC7722-SB | Tay co thủy lực Yale cửa 75-110cm 68kg, đóng từ từ giảm chấn | Yale | 783K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| C7712-SB | Tay co thủy lực Yale cửa 75-110cm 80kg, dừng 90 độ, đóng từ từ | Yale | 971K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| C7722-SB | Tay co thủy lực Yale cửa 75-110cm 80kg, đóng từ từ giảm chấn | Yale | 722K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| | Thanh chống gió Cửa Sổ hãm thông minh chống va đập x 1 cái | HL | 160K ₫ 99K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| | Thanh chống gió thông minh chống va đập cho cửa sổ x 2 cái | HL | 320K ₫ 189K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| RV8001N11 | Thanh Ravo 110cm tự động chặn khe hở đáy cửa chống nước, khói, bụi, ồn, côn trùng | Ravo | 579K ₫ |
|
| RV8001N12 | Thanh Ravo 122cm tự động chặn khe hở đáy cửa chống nước, khói, bụi, ồn, côn trùng | Ravo | 599K ₫ |
|
| RV8001N3 | Thanh Ravo 38cm tự động chặn khe hở đáy cửa chống nước, khói, bụi, ồn, côn trùng | Ravo | 299K ₫ |
|
| RV8001N6 | Thanh Ravo 60cm tự động chặn khe hở đáy cửa chống nước, khói, bụi, ồn, côn trùng | Ravo | 459K ₫ |
|
| RV8001N8 | Thanh Ravo 82cm tự động chặn khe hở đáy cửa chống nước, khói, bụi, ồn, côn trùng | Ravo | 539K ₫ |
|
| RV8001N9 | Thanh Ravo 91.5cm tự động chặn khe hở đáy cửa chống nước, khói, bụi, ồn, côn trùng | Ravo | 559K ₫ |
|
| RV8002N11 | Thanh Ravo âm 110cm tự động chặn khe hở đáy cửa chống nước, khói, bụi, ồn, côn trùng | Ravo | 519K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| RV8002N12 | Thanh Ravo âm 122cm tự động chặn khe hở đáy cửa chống nước, khói, bụi, ồn, côn trùng | Ravo | 529K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| RV8002N3 | Thanh Ravo âm 38cm tự động chặn khe hở đáy cửa chống nước, khói, bụi, ồn, côn trùng | Ravo | 269 ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| RV8002N6 | Thanh Ravo âm 60cm tự động chặn khe hở đáy cửa chống nước, khói, bụi, ồn, côn trùng | Ravo | 399K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| RV8002N8 | Thanh Ravo âm 82cm tự động chặn khe hở đáy cửa chống nước, khói, bụi, ồn, côn trùng | Ravo | 489K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| RV8002N9 | Thanh Ravo âm 91.5cm tự động chặn khe hở đáy cửa chống nước, khói, bụi, ồn, côn trùng | Ravo | 499K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| TV2D-D | Tô vít 2 đầu đỏ lắp chặn cửa (FREE đơn 500K) | OEM | 25K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| TV2D-V | Tô vít 2 đầu vàng lắp chặn cửa (FREE đơn 100K) | OEM | 10K ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| VITX | Vít bộ tương ứng với từng món (miễn phí) | NAO | 2K ₫ 0 ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| VIT0 | Vít lẻ để lắp chặn cửa (miễn phí) | NAO | 500 ₫ 0 ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| VIT2 | Vít tự khoan đầu bằng lắp cửa sắt (miễn phí) | NAO | 500 ₫ 0 ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| VIT1 | Vít tự khoan đầu dù lắp cửa sắt (miễn phí) | NAO | 500 ₫ 0 ₫ |
CK/COD Trả trước -5% HN 2h, SG 48h, Thuê thợ +phí
|
| XD-D | Xà đơn đen treo cửa gắn tường dễ tháo lắp | OEM | 249K ₫ – 299K ₫ |
|
| XD-X | Xà đơn xanh gắn cửa/tường chốt cố định cực chắc | OEM | 349K ₫ – 399K ₫ |
|